1 | | Anaruk cậu bé ở Greenland: những câu chuyện ở Bắc Cực/ Czeslaw Centkiewicz; Lê Hoàng Duy: dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 63tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN68409, MTN68410, TN35028, TN35029, TN35030 |
2 | | Ba Lan ngày nay/ Quang Thành, Hồng Chân . - H.: Sự thật, 1955. - 38tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28053 |
3 | | Bảy năm gian khổ/ Andây Sêkhôvích; Thúy Toàn: dịch . - H.: Lao động, 1976. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV2670, VV12017, VV12018 |
4 | | Bieguni, những người không ngừng chuyển động/ Olga Tokarczuk; Nguyễn Văn Thái dịch . - H.: Phụ nữ, 2020. - 499tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCL16901, LCL16902, LCL16903, LCL16904, M172493, M172494, M175291, PM051362, VL003918, VL55177 |
5 | | Bố các cô ấy và tôi: Tiểu thuyết/ Manula Kalicka; Nguyễn Chí Thuật dịch . - H.: Phụ nữ, 2016. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24987, M151238, M151239, M151240, PM039473, PM039474, VV013078, VV77979, VV77980 |
6 | | Bốn lần sinh nhật : Tiểu thuyết / I.X Xtavinxki; Người dịch: Trịnh Đình Hùng . - H. : Tác phẩm mới, 1983. - 240tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004357 |
7 | | Bốn lần sinh nhật: Tiểu thuyết/ Lécgi Xtêphan Xtavinxki; Trình Đình Hùng: dịch . - H.: Tác phẩm mới, 1983. - 240tr.; 19cm. - ( Giải thưởng cao nhất của Bộ văn hóa Ba Lan về văn học nghệ thuật 1977 ) Thông tin xếp giá: VV30297 |
8 | | Búp bê: Tiểu thuyết kinh điển/ Boleslaw Prus; Nguyễn Chí Thuật dịch. T. 1 . - H.: Phụ nữ, 2017. - 627tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM26684, M156190, M156191, M156192, PM041790, PM041791, VL001419, VL52177 |
9 | | Búp bê: Tiểu thuyết kinh điển/ Boleslaw Prus; Nguyễn Chí Thuật dịch. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2017. - 602tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM26685, M156193, M156194, M156195, PM041792, PM041793, VL001420, VL52178 |
10 | | Các người khắc biết tay tôi!/ Katarzyna Gvochola; Lê Bá Thi: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2010. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19546, M132231, M132232, M132233, PM030322, PM030323, VL44638, VL44639, VN032201 |
11 | | Các nước dân chủ nhân dân/ Xuân Trường . - H.: Sự thật, 1951. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25259 |
12 | | Cám dỗ: Tiểu thuyết điều tra hình sự Ba Lan/ Cađimegiơ Blakhi; Hồ Quang, Phương Thảo dịch . - H.: Pháp lý, 1990. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M41621, VV40965, VV40966 |
13 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - thành tựu và những vấn đề / Nguyễn Quang Thuấn . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 265tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003588, VN.018307 |
14 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL18469, VL18470 |
15 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Quang Tuấn, Nguyễn Trọng Hậu: chủ biên . - H.: Khoa học và xã hội, 2001. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL19513 |
16 | | Cạm bẫy/ Lêông Kruckôpxki; Đỗ Nguyễn, Công Vũ: dịch . - H.: Văn học, 1963. - 419tr; 19cm Thông tin xếp giá: VV15106, VV624 |
17 | | Chàng mồ côi và bốn chiếc chảo: Truyện dân gian Ba Lan/ Đỗ Xuân Doãn: tranh . - H.: Văn hóa, 1988. - 15tr.: tranh màu; 19cm Thông tin xếp giá: VV37116, VV37117 |
18 | | Chàng nhái kỵ mã: Chuyện cổ tích chon lọc/ Duy Cương kể . - H.: Phổ thông, 1957. - 38tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV3570 |
19 | | Chết giữa tam giác những sai lầm/ C. Côđônhépxki; Nguyễn Chí Thuật: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1988. - 276tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37431, VV37432 |
20 | | Chopin/ Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth; Nguyễn Trung Thuần dịch . - Tái bản lần 1. - H: Kim Đồng, 2018. - 28tr.: tranh màu; 25cm. - ( Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+ ) Thông tin xếp giá: KTB001022, TB002007 |
21 | | Chủ nghĩa xã hội ở Ba Lan là không thể đảo ngược / Vôichếc Iarudenxki . - H. : Sự thật, 1984. - 178tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004789 |
22 | | Chủ nghĩa xã hội ở Ba lan là không thể đảo ngược/ VôiChếch Iarudinxki . - H.: Sự thật, 1984. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31229 |
23 | | Competitiveness and employment / Garry Christensen, Richard Lacroix : A framework for rural development in Poland . - America : The World Bank, 1997. - 55p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.004429 |
24 | | Con dê Zlateh và những truyện khác/ Isaac Bashevis Singer; Hồ Ngọc Sơn dịch . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 461tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN81455, MTN81456, MTN81457, TN43579, TN43580, TN43581, TNV23620 |
25 | | Con gái của những phù thủy : Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Dorata Terakowska; Nguyễn Thanh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 2019. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN81469, MTN81486, TN43704, TN43705, TN43706, TNV23567 |
26 | | Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 643tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M71367, PM.015821, PM.015822, VN.013769, VV56991, VV56992 |
27 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn học, 2015. - 650tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M154408, M154409 |
28 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 611tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M164825, M164826 |
29 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2020. - 611tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M176871, M176872, PM053832 |
30 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2004. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171368 |
|