KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  247  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anaruk cậu bé ở Greenland: những câu chuyện ở Bắc Cực/ Czeslaw Centkiewicz; Lê Hoàng Duy: dịch . - H.: Kim Đồng, 2014. - 63tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN68409, MTN68410, TN35028, TN35029, TN35030
  • 2 Ba Lan ngày nay/ Quang Thành, Hồng Chân . - H.: Sự thật, 1955. - 38tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV28053
  • 3 Bảy năm gian khổ/ Andây Sêkhôvích; Thúy Toàn: dịch . - H.: Lao động, 1976. - 363tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV2670, VV12017, VV12018
  • 4 Bieguni, những người không ngừng chuyển động/ Olga Tokarczuk; Nguyễn Văn Thái dịch . - H.: Phụ nữ, 2020. - 499tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: LCL16901, LCL16902, LCL16903, LCL16904, M172493, M172494, M175291, PM051362, VL003918, VL55177
  • 5 Bố các cô ấy và tôi: Tiểu thuyết/ Manula Kalicka; Nguyễn Chí Thuật dịch . - H.: Phụ nữ, 2016. - 335tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24987, M151238, M151239, M151240, PM039473, PM039474, VV013078, VV77979, VV77980
  • 6 Bốn lần sinh nhật : Tiểu thuyết / I.X Xtavinxki; Người dịch: Trịnh Đình Hùng . - H. : Tác phẩm mới, 1983. - 240tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.004357
  • 7 Bốn lần sinh nhật: Tiểu thuyết/ Lécgi Xtêphan Xtavinxki; Trình Đình Hùng: dịch . - H.: Tác phẩm mới, 1983. - 240tr.; 19cm. - ( Giải thưởng cao nhất của Bộ văn hóa Ba Lan về văn học nghệ thuật 1977 )
  • Thông tin xếp giá: VV30297
  • 8 Búp bê: Tiểu thuyết kinh điển/ Boleslaw Prus; Nguyễn Chí Thuật dịch. T. 1 . - H.: Phụ nữ, 2017. - 627tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: DM26684, M156190, M156191, M156192, PM041790, PM041791, VL001419, VL52177
  • 9 Búp bê: Tiểu thuyết kinh điển/ Boleslaw Prus; Nguyễn Chí Thuật dịch. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2017. - 602tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: DM26685, M156193, M156194, M156195, PM041792, PM041793, VL001420, VL52178
  • 10 Các người khắc biết tay tôi!/ Katarzyna Gvochola; Lê Bá Thi: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2010. - 435tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM19546, M132231, M132232, M132233, PM030322, PM030323, VL44638, VL44639, VN032201
  • 11 Các nước dân chủ nhân dân/ Xuân Trường . - H.: Sự thật, 1951. - 95tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV25259
  • 12 Cám dỗ: Tiểu thuyết điều tra hình sự Ba Lan/ Cađimegiơ Blakhi; Hồ Quang, Phương Thảo dịch . - H.: Pháp lý, 1990. - 213tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M41621, VV40965, VV40966
  • 13 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - thành tựu và những vấn đề / Nguyễn Quang Thuấn . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 265tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003588, VN.018307
  • 14 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 265tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL18469, VL18470
  • 15 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Quang Tuấn, Nguyễn Trọng Hậu: chủ biên . - H.: Khoa học và xã hội, 2001. - 265tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL19513
  • 16 Cạm bẫy/ Lêông Kruckôpxki; Đỗ Nguyễn, Công Vũ: dịch . - H.: Văn học, 1963. - 419tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV15106, VV624
  • 17 Chàng mồ côi và bốn chiếc chảo: Truyện dân gian Ba Lan/ Đỗ Xuân Doãn: tranh . - H.: Văn hóa, 1988. - 15tr.: tranh màu; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV37116, VV37117
  • 18 Chàng nhái kỵ mã: Chuyện cổ tích chon lọc/ Duy Cương kể . - H.: Phổ thông, 1957. - 38tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV3570
  • 19 Chết giữa tam giác những sai lầm/ C. Côđônhépxki; Nguyễn Chí Thuật: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1988. - 276tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV37431, VV37432
  • 20 Chopin/ Lene Mayer Skumanz, Winfried Opgenoorth; Nguyễn Trung Thuần dịch . - Tái bản lần 1. - H: Kim Đồng, 2018. - 28tr.: tranh màu; 25cm. - ( Kể chuyện các nhạc sĩ thiên tài. Dành cho lứa tuổi 6+ )
  • Thông tin xếp giá: KTB001022, TB002007
  • 21 Chủ nghĩa xã hội ở Ba Lan là không thể đảo ngược / Vôichếc Iarudenxki . - H. : Sự thật, 1984. - 178tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.004789
  • 22 Chủ nghĩa xã hội ở Ba lan là không thể đảo ngược/ VôiChếch Iarudinxki . - H.: Sự thật, 1984. - 178tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV31229
  • 23 Competitiveness and employment / Garry Christensen, Richard Lacroix : A framework for rural development in Poland . - America : The World Bank, 1997. - 55p. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004429
  • 24 Con dê Zlateh và những truyện khác/ Isaac Bashevis Singer; Hồ Ngọc Sơn dịch . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 461tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN81455, MTN81456, MTN81457, TN43579, TN43580, TN43581, TNV23620
  • 25 Con gái của những phù thủy : Truyện thiếu nhi dành cho lứa tuổi 8+/ Dorata Terakowska; Nguyễn Thanh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 2019. - 399tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN81469, MTN81486, TN43704, TN43705, TN43706, TNV23567
  • 26 Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 643tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: M71367, PM.015821, PM.015822, VN.013769, VV56991, VV56992
  • 27 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn học, 2015. - 650tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M154408, M154409
  • 28 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 611tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M164825, M164826
  • 29 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2020. - 611tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M176871, M176872, PM053832
  • 30 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2004. - 599tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171368